Thêm 1 mùa giải nữa, cuộc đua danh hiệu MVP (Cầu thủ xuất sắc nhất) của NBA chứng kiến sự cạnh tranh khốc liệt giữa những cái tên hàng đầu. Trong đó, Giannis Antetokounmpo (Milwaukee Bucks), Nikola Jokic (Denver Nuggets) và Shai Gilgeous-Alexander (Oklahoma City Thunder) chính là 3 siêu sao ưu tú nhất lọt vào danh sách ứng viên cuối cùng.
Giới chuyên môn và người hâm mộ đã gạch tên siêu sao người Hy Lạp ra khỏi cuộc đua, bởi sự xuất sắc vượt trội của Nikola Jokic và Shai Gilgeous-Alexander. Tuy nhiên, trong 1 mùa giải mà Nikola Jokic trở thành trung phong đầu tiên trong lịch sử có trung bình triple-double, anh vẫn không thể vượt qua Shai Gilgeous-Alexander, khi ngôi sao người Canada đưa Oklahoma City Thunder đến với mùa giải lịch sử.
Trong bài viết này, The Sporting News sẽ cùng làm rõ lý do tại sao Shai Gilgeous-Alexander có thể vượt qua Giannis Antetokounmpo và Nikola Jokic để giành danh hiệu MVP 2024/25.
NBA LEAGUE PASS: Đăng ký ngay để theo dõi mọi trận đấu (Dùng thử 7 ngày MIỄN PHÍ)
Tại sao Shai Gilgeous-Alexander giành danh hiệu MVP NBA 2024/25?
Sau khi về nhì trong cuộc đua MVP mùa trước, Shai Gilgeous-Alexander đã có màn thể hiện thậm chí còn bùng nổ hơn trong mùa giải 2024/25. Anh ghi trung bình 32,7 điểm mỗi trận, dẫn đầu toàn giải đấu và bỏ xa người về nhì đến hơn 2 điểm mỗi trận. Thậm chí, Shai Gilgeous-Alexander còn có hiệu suất ghi điểm ấn tượng lên đến 51,9% cùng với tỷ lệ 37,5% từ vạch 3 điểm.
Màn trình diễn ấn tượng của Shai Gilgeous-Alexander giúp Oklahoma City Thunder chạm mốc 68 chiến thắng tại Regular Season, kỷ lục của câu lạc bộ. Họ bỏ xa đội thứ 2 ở miền Tây đến tận 16 chiến thắng, đồng thời Thunder cũng kết thúc mùa giải 2024/25 với hiệu số điểm trung bình là 9,5 điểm/trận, thành tích cao nhất trong toàn lịch sử NBA.

Bên cạnh khả năng ghi điểm hàng đầu, Shai Gilgeous-Alexander còn đạt trung bình 6,4 kiến tạo và 5,0 rebound mỗi trận, đồng thời dẫn đầu NBA với trung bình 16,7 win shares (chỉ số đóng góp cho chiến thắng). Với những thành tích này, siêu sao người Canada trở thành cầu thủ thứ 4 trong lịch sử NBA đạt trung bình ít nhất 32 điểm, 5 rebounds và 6 kiến tạo trong 1 mùa giải.
Những cái tên còn lại đạt được thành tích này là Michael Jordan, James Harden và Luka Doncic. Cả 3 người đều có 2 mùa giải chạm mốc thống kê này, nhưng không ai giành được MVP trong các mùa giải đó.
Trong tất cả những mùa giải kể trên, Shai Gilgeous-Alexander đứng đầu về hiệu suất ghi điểm, và 68 chiến thắng của Thunder cũng vượt trội so với bất kỳ mùa giải nào ở các tập thể do Michael Jordan, James Harden hay Luka Doncic dẫn dắt.
Nhìn lại mùa giải năm nay, thành công của Oklahoma City Thunder vượt xa những gì mà Denver Nuggets của Nikola Jokic hay Milwaukee Bucks của Giannis Antetokounmpo đạt được. Shai Gilgeous-Alexander cũng có những màn trình diễn đẳng cấp MVP, với 13 trận ghi ít nhất 40 điểm, và có 4 trận ghi trên 50 điểm trong cả mùa giải.
Màn trình diễn cá nhân ấn tượng kết hợp với những thành tích tập thể vượt trội của Oklahoma City Thunder chính là lý do lớn nhất để vinh danh Shai Gilgeous-Alexander trở thành MVP của mùa giải 2024/25. Chưa kể, Oklahoma City Thunder cũng đang là ứng viên lớn nhất cho danh hiệu vô địch NBA mùa giải năm nay.
Danh sách những cầu thủ đạt MVP trong lịch sử Oklahoma City Thunder
Năm | Cầu thủ |
2014 | Kevin Durant |
2017 | Russell Westbrook |
2025 | Shai Gilgeous-Alexander |
Shai Gilgeous-Alexander trở thành cầu thủ thứ 3 trong lịch sử Oklahoma City Thunder đạt danh hiệu MVP. Đây là thành tích ấn tượng nếu biết rằng Thunder chỉ mới được thành lập vào năm 2008, sau khi nhận lại quyền thương mại từ cái tên Seattle SuperSonics.
Kevin Durant (2014) và Russell Westbrook (2017) là những cầu thủ khác từng đạt danh hiệu MVP trong màu áo Thunder.
So sánh thống kê Shai Gilgeous-Alexander vs Nikola Jokic
Thống kê | Shai Gilgeous-Alexander | Nikola Jokic |
Số trận thi đấu | 76 | 70 |
Thắng - Thua | 63-13 | 46-24 |
Điểm trung bình | 32,7 | 29,6 |
Rebounds trung bình | 5,0 | 12,7 |
Kiến tạo trung bình | 6,4 | 10,2 |
Steals trung bình | 1,7 | 1,8 |
Blocks trung bình | 1,0 | 0,6 |
Mất bóng trung bình | 2,4 | 3,3 |
Phút thi đấu trung bình | 34,2 | 36,7 |
Hiệu suất tổng (%) | 51,9 | 57,6 |
Hiệu suất 3 điểm (%) | 37,5 | 41,7 |